Có 2 kết quả:
訂定 dìng dìng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥˋ • 订定 dìng dìng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set
(2) to designate
(3) to stipulate
(4) to provide
(5) to draw up
(6) to formulate (rules etc)
(7) stipulation
(2) to designate
(3) to stipulate
(4) to provide
(5) to draw up
(6) to formulate (rules etc)
(7) stipulation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set
(2) to designate
(3) to stipulate
(4) to provide
(5) to draw up
(6) to formulate (rules etc)
(7) stipulation
(2) to designate
(3) to stipulate
(4) to provide
(5) to draw up
(6) to formulate (rules etc)
(7) stipulation
Bình luận 0